Description
Thông số kỹ thuật Xe Ben Chenglong H5 3 Chân Cầu Láp Thùng U 10.5 Khối:
Model | Chenglong H5 6×4 | |
Nhà máy sản xuất | Guangxi Yuchai machinery co.,LTD. | |
Model động cơ | YC6L350-50, Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 350/2.200 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 1.400/1.200~1.700 |
Dung tích xi lanh | cc | 8.424 |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa ø430 | |
Hộp số | FAST (công nghệ Mỹ), Model 10JSD140T, có đồng tốc, 10 số tiến + 2 số lùi | |
Cầu trước/sau | Tải trọng cầu trước 7 tấn/Tải trọng cầu sau 2x13T, tỷ số truyền 4.875 | |
Hệ thống treo trước | 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | 13 lá nhíp, dạng elip | |
Phanh chính | Dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống | |
Phanh đỗ xe | Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3 | |
Phanh phụ | Phanh khí xả động cơ | |
Kích thước bao | mm | 7.800 x 2.500 x 3.230 |
Kích thước lòng thùng | mm | 5020 x 2300 x 920 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.500 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 300 |
Tự trọng | kg | 11.410 |
Tải trọng chuyên chở | kg | 12.460 |
Tổng tải trọng | kg | 24.000 |
Thùng dầu | lít | Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
Vật liệu thùng | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: AG700L | |
Khung xe | Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+4), có phần khung gia cường | |
Lốp xe | Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20 | |
Cabin xe | H5 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện | |
Hệ thống điện | Ắc quy: 2x12V, 150Ah . Máy phát điện 28V, 70A. Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw | |
Ty ben | Hyva FC A157 |
Reviews
There are no reviews yet.