Description
Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc.
Ngoại thất Xe tải Chenglong H7 5 Chân 21.9 Tấn Thùng Mui Bạt 9m7
Ngoại thất xe tải Chenglong H7 5 Chân thùng mui bạt được thiết kế hiện đại, năng động mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng.
Kính chắn gió rộng, 4 gương chiếu hậu bên tài và bên phụ, gương tròn đầu cabin và gương soi lốp bên phụ giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Cùm đèn led thiết kế hiện đại với khả năng phát sáng tối ưu
Nội thất Xe tải Chenglong H7 5 Chân 21.9 Tấn Thùng Mui Bạt 9m7
Chenglong H7 5 chân có thiết kế nội thất mang phong cách Châu Âu rộng rãi và tiện nghi mang lại cảm giác thư thái thoải mái. Trong cabin có đầy đủ trang thiết bị hiện đại cần thiết như ghế hơi, 2 giường nằm, có radio, vô lăng gật gù, điều hòa, gương chỉnh điện.
Vận Hành Xe tải Chenglong H7 5 Chân 21.9 Tấn Thùng Mui Bạt 9m7
Khả năng vận hành của xe tải Chenglong H7 350HP 10×4 là khá mạnh mẽ và đáp ứng được nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau. Với động cơ 350 mã lực, xe tải này có thể vận hành mạnh mẽ trên các địa hình khác nhau, từ đường phố đô thị đến các địa hình đồi núi.
Ngoài ra, xe tải Chenglong H7 350HP 10×4 được thiết kế để có khả năng chịu tải lớn, với khả năng chở hàng hóa lên đến 22 tấn. Hệ thống treo và bánh xe cũng được thiết kế để đảm bảo sự ổn định khi vận hành với tải trọng lớn.
Thông số kỹ thuật Xe tải Chenglong H7 5 Chân 21.9 Tấn Thùng Mui Bạt 9m7
Nhãn hiệu | CHENGLONG 5 CHÂN | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | |
Trọng lượng bản thân | kg | 12.37 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 21.9 |
Số Người cho phép chở | Người | 2 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 34 |
Kích thước xe : D x R x C | mm | 12.200 x 2.500 x 3.630 |
Kích thước lòng thùng hàng: D x R x C | mm | 9.700 x 2.370 x 2.150 |
Số trục | 5 | |
Công thức bánh xe | 10 x 4 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Nhãn hiệu động cơ | YC6L350-50 | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | cc | 8.424 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | Hp/rpm | 350/2.200 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 1.400/1.200 – 1.700 |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV/V | 02/02/02/04/04 | |
Lốp trước/sau | 12R22.5 | |
Phanh chính | Tang trống / Khí nén | |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe 2 trục / Tự hãm | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Reviews
There are no reviews yet.